Có 2 kết quả:

哈达 hǎ dá ㄏㄚˇ ㄉㄚˊ哈達 hǎ dá ㄏㄚˇ ㄉㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

khata (Tibetan or Mongolian ceremonial scarf)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

khata (Tibetan or Mongolian ceremonial scarf)

Bình luận 0