Có 2 kết quả:
哈达 hǎ dá ㄏㄚˇ ㄉㄚˊ • 哈達 hǎ dá ㄏㄚˇ ㄉㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
khata (Tibetan or Mongolian ceremonial scarf)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
khata (Tibetan or Mongolian ceremonial scarf)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0